Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đạp thể thao tầm trung, bền bỉ, thiết kế đẹp và giá hợp lý thì Calli 1600 và Calli 2400 là hai lựa chọn rất đáng cân nhắc. Cả hai đều đến từ thương hiệu CALLI, nổi tiếng với thiết kế hiện đại, khung nhôm nhẹ và các linh kiện Shimano chất lượng. Tuy nhiên, giữa hai mẫu xe này vẫn có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý. Hãy cùng Top Xe Đạp phân tích chi tiết để giúp bạn chọn đúng chiếc xe phù hợp nhất nhé!

1. Tổng quan về hai mẫu xe
| Thông số | Calli 1600 | Calli 2400 |
|---|---|---|
| Khung sườn | Hợp kim nhôm 6061, dây âm sườn | Hợp kim nhôm 6061 không mối hàn, dây âm sườn |
| Phuộc | Phuộc nhún lò xo thép CALLI | Phuộc nhún lò xo vai nhôm CALLI |
| Bộ truyền động | 21 tốc độ (3×7) | 24 tốc độ (3×8) |
| Tay đề | Shimano EF41 | Shimano EF500 |
| Củ đề & gạt đĩa | Shimano Tourney TZ500 | Shimano Tourney TY300 |
| Đùi đĩa | Thép CALLI 24/34/42T | PROWHEEL nhôm 24/34/42T |
| Líp | ATA 7 tầng 14–28T | Shimano CS-HG200 8 tầng 12–32T |
| Phanh | Phanh đĩa cơ YINXING | Phanh đĩa cơ YINXING |
| Mayer (moay ơ) | Thép | Nhôm CALLI |
| Lốp | Kenda 24/26×1.95 | CST All Terrain 26×1.95 |
| Bàn đạp | Nhựa | Nhôm |
| Trọng lượng ước tính | Khoảng 14–15kg | Khoảng 13–14kg |
2. So sánh chi tiết các điểm khác biệt
🧱 1. Khung sườn – Độ hoàn thiện và thẩm mỹ
Cả hai xe đều sử dụng hợp kim nhôm 6061 nhẹ, chắc chắn, chống gỉ tốt. Tuy nhiên, Calli 2400 nổi bật hơn nhờ công nghệ khung không mối hàn, giúp xe liền khối, mượt mà và cao cấp hơn hẳn.
👉 Nếu bạn quan tâm đến thẩm mỹ và độ bền khung, Calli 2400 là lựa chọn tốt hơn.
⚙️ 2. Bộ truyền động – Độ mượt và linh hoạt
- Calli 1600: 21 tốc độ (3 đĩa × 7 líp), phù hợp với nhu cầu di chuyển cơ bản, đường phố hoặc địa hình nhẹ.
- Calli 2400: 24 tốc độ (3 đĩa × 8 líp), giúp sang số mượt hơn, leo dốc và tăng tốc hiệu quả hơn.
Hệ truyền động Shimano TY300 của Calli 2400 cũng bền bỉ và chính xác hơn so với dòng TZ500 trên Calli 1600.
👉 Nếu bạn thường xuyên đi đường dốc, đèo, hoặc thích cảm giác “bốc” khi đạp – Calli 2400 là lựa chọn đáng giá.
🔩 3. Trang bị linh kiện – Nhỏ nhưng khác biệt lớn
- Đùi đĩa: Calli 2400 dùng bộ PROWHEEL nhôm, nhẹ hơn đùi đĩa thép của Calli 1600.
- Mayer và bàn đạp: Calli 2400 đều là nhôm, giúp giảm trọng lượng và tăng độ bền; Calli 1600 vẫn dùng thép và nhựa.
- Lốp: Calli 2400 sử dụng CST All Terrain, bám đường tốt hơn Kenda khi đi địa hình hỗn hợp.
👉 Những chi tiết nhỏ này cộng lại giúp Calli 2400 nhẹ hơn khoảng 1-1,5kg và vận hành “đầm” hơn rõ rệt.
🛡️ 4. Phanh, phuộc và vành
- Cả hai xe đều trang bị phanh đĩa cơ YINXING và phuộc nhún lò xo CALLI, cho cảm giác an toàn khi phanh gấp và êm ái khi đi đường xóc.
- Vành nhôm 2 lớp trên cả hai mẫu đều đảm bảo độ cứng vững cao – phù hợp cho học sinh, sinh viên hoặc người mới tập đi xe thể thao.
3. Đối tượng phù hợp
| Mẫu xe | Phù hợp với ai | Mục đích sử dụng |
|---|---|---|
| Calli 1600 | Học sinh, sinh viên, người mới bắt đầu | Đi học, đi làm, tập thể dục hằng ngày |
| Calli 2400 | Người yêu thích xe thể thao, hay đi xa | Đạp đường trường, leo dốc, đi phượt nhẹ |
🚲 Xe đạp học sinh – Gợi ý xe bền, nhẹ, dễ đi cho học sinh – sinh viên.
4. Nên chọn Calli 1600 hay Calli 2400?
👉 Chọn Calli 1600 nếu:
- Bạn mới bắt đầu chơi xe đạp thể thao.
- Ngân sách hạn chế nhưng muốn xe đẹp, nhẹ và bền.
- Chủ yếu đi đường bằng, phố, hoặc tập thể dục nhẹ nhàng.
👉 Chọn Calli 2400 nếu:
- Bạn muốn hiệu suất tốt hơn, sang số mượt, xe nhẹ hơn.
- Yêu thích thiết kế cao cấp, khung liền mạch không mối hàn.
- Thường xuyên đi đường dài hoặc địa hình dốc.
Nếu xét về giá trị trên từng chi tiết, Calli 2400 xứng đáng hơn với những ai muốn gắn bó lâu dài hoặc có đam mê với xe đạp địa hình.
🔍 Kết luận
Cả hai mẫu Calli 1600 và Calli 2400 đều là những lựa chọn rất tốt trong phân khúc xe đạp thể thao giá tầm trung. Nếu bạn ưu tiên giá rẻ, bền, dễ dùng – hãy chọn Calli 1600.
Còn nếu muốn trải nghiệm cao cấp, sang số mượt và thiết kế đẹp hơn – Calli 2400 chắc chắn là sự đầu tư xứng đáng.



